Trong sách ngữ văn lớp 9, các em sẽ được học lý thuyết và ứng dụng của giới từ và cách viết câu. Vậy giới từ là gì, và tại sao lại thêm thành phần này vào câu? Hãy cùng Hoivietnamduc xem lại bài học này nhé!
Khái niệm của khởi ngữ là gì?
Theo định nghĩa trong sách giáo khoa ngữ văn lớp 9, một giới từ được định nghĩa là: động từ phụ thêm vào câu, thường đứng trước chủ ngữ. Giới từ giúp làm rõ nội dung và bắt đầu một chủ đề sắp được thảo luận trong câu.
Trong những trường hợp bình thường, giới từ thường đứng sau quan hệ của các từ như với, về, còn, và,… Trong câu, khác với các thành phần chính như chủ ngữ và vị ngữ, giới từ có thể không có tiêu chí sắp xếp chính xác.
Nếu bạn muốn làm cho câu nhấn mạnh hơn, bạn có thể thay thế chức năng cú pháp bằng giới từ mở đầu. Hoặc bạn cũng có thể thêm giới từ để nêu nội dung câu hỏi mà bạn đang đề cập.
Ví dụ cụ thể về khởi ngữ trong câu: “Về việc đi ra đường khi trời nắng nóng, cần phải lưu ý đội mũ áo đầy đủ và bôi kem chống nắng.”
=> Khởi ngữ trong câu trên chính là từ “Về việc”, cụm từ được đặt lên đầu câu để làm nổi bật nội dung chính được đề cập đến.
Tác dụng của thành phần khởi ngữ trong câu
Trong lời nói, ngôn ngữ, đặc biệt là văn học, luôn ưu tiên sự mạch lạc và trôi chảy. Đối với ngữ pháp tiếng Việt, người dùng có thể vận dụng nhiều câu, nhiều biện pháp nghệ thuật trong câu.
Trong giao tiếp hay viết lách, tiếng Việt hiếm khi đi thẳng vào vấn đề. Họ thường sử dụng các cụm từ bổ trợ để dẫn dắt câu chuyện chính từng bước, bắt đầu câu chuyện một cách tinh tế bằng các trạng từ, giới từ, bổ sung, v.v.
Các giới từ được đặt trong câu phục vụ hai mục đích: chúng được sử dụng để nhấn mạnh và trình bày các chủ đề tình huống
- Khởi ngữ dùng để nhấn mạnh: Thêm giới từ ở đầu câu sẽ giúp nhấn mạnh nội dung hoặc thông tin nhất định trong câu.
- Khởi ngữ dùng nếu lên sự tình: Ở đây, giới từ dùng để nêu chủ đề của sự kiện hoặc hiện tượng, từ đó giúp câu chuyện bắt đầu một cách hấp dẫn hơn. Nghĩa là, một giới từ sẽ có chức năng tương tự như chủ ngữ, vị ngữ hoặc trạng từ, v.v.
Như vậy, đầu câu có nhiều nghĩa giúp làm cho toàn bộ đoạn văn mạch lạc, logic và hấp dẫn hơn.
Dấu hiệu để nhận biết khởi ngữ là gì?
Giống như các loại từ khác trong câu, giới từ có một số ký hiệu riêng để nhận biết. Nhờ đó, học sinh sẽ có thể thực hành xác định giới từ trong câu. Dưới đây là một số dấu hiệu để dễ dàng nhận biết tiền tố:
- Phía trước khởi ngữ thường đi kèm các từ hoặc cụm từ quan hệ như còn, về, đối với, và, với,…
- Khi đặt câu có thể thêm trợ từ “thì” sau khởi ngữ
- Khởi ngữ sẽ thường nằm ở đầu câu hoặc phía trước chủ ngữ. Khởi ngữ cũng có thể đứng riêng biệt hoặc sau một thành phần khác trong câu.
Ví dụ một đoạn văn có sử dụng khởi ngữ:
Đối với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt vời và yêu quý nhất. Mẹ là người đã sinh ra tôi, nuôi nấng, dạy bảo tôi trở thành người tài giỏi. Và mẹ luôn tần tảo sớm hôm, bươn chải để kiếm từng đồng nuôi tôi khôn lớn. Có thể nói, tình mẫu tử thật thiêng liêng, cao cả biết bao. Dù có phải hy sinh, mẹ cũng cam lòng chỉ để tôi được ấm no, vui vẻ.
=> Khởi ngữ trong đoạn văn trên là “đối với tôi”.
Ví dụ khi đặt câu về khởi ngữ:
– Đối với cây cối, chúng tôi thường xuyên tỉa và bón phân cho chúng.
=> Ở đây, “đối với chúng tôi” là thành phần khởi ngữ
– Về thằng nhóc Nam, tôi sẽ mua một chiếc ô tô đồ chơi.
=> “Về thằng nhóc Nam” là khởi ngữ trong câu, tôi là chủ ngữ
– Còn tôi thì rất vui khi gặp bạn!
=> “Còn” là khởi ngữ, tôi là chủ ngữ
Một số lưu ý khi sử dụng khởi ngữ để đặt câu
Khi thêm khởi ngữ vào câu văn, bạn cần lưu ý những điều sau để tránh nhầm lẫn với các loại từ khác.
- Khởi ngữ có thể quan hệ trực tiếp/ gián tiếp với một yếu tố nào đó hoặc nội dung trong phần câu còn lại.
Ví dụ về khởi ngữ có quan hệ trực tiếp: Chán, tôi quá chán lắm rồi!
⇒ Khởi ngữ lặp lại y nguyên phần câu còn lại.
Hay ví dụ: Bộ phim này, hôm qua tôi đã xem nó rồi.
⇒ Khởi ngữ có quan hệ trực tiếp, lặp lại bằng cách thay thế từ “nó”.
Ví dụ về khởi ngữ có quan hệ gián tiếp: Làm tiếp viên hàng không, được du lịch khắp nơi mới là lý tưởng!
- Cần phân biệt khái niệm của khởi ngữ và chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Ta có 2 câu văn sau:
– Trò chơi này chơi rất thú vị. (Từ “trò chơi này” là chủ ngữ của câu)
– Trò chơi này, chơi rất thú vị. (Từ “trò chơi này” là khởi ngữ của câu)
Có thể thấy, hai câu trên chỉ có một dấu phẩy nhưng thành phần đã thay đổi. Trong câu, khi ngăn cách các thành phần bằng dấu phẩy, cụm từ trở thành tiền tố, nhưng chủ ngữ thì không. Vì vậy, trong một câu, chúng ta nên chú ý phân tích để xác định đâu là giới từ, đâu là chủ ngữ.
Một số dạng bài tập về khởi ngữ và cách giải
Dạng 1: bài tập về xác định thành phần trong câu
- Về tính toán thì Long là nhất. ⇒ khởi ngữ là: “về tính toán”
- Đối với bài tập về nhà, nếu không chuẩn bị trước khi lên lớp thì cô giáo sẽ phạt điểm kém. ⇒ khởi ngữ là: “Đối với bài tập về nhà”
- Ừ Lan nói đúng đấy! Với học sinh thì luôn phải luôn chăm ngoan, nghe lời cô giáo. ⇒ khởi ngữ là: “Với học sinh”
- Còn với cô ấy, tôi không thể nào chịu đựng được nữa. ⇒ khởi ngữ là: “Còn với cô ấy”
- Cô gái ấy, vừa trang điểm, vừa đi trên đường. ⇒ khởi ngữ là: “Cô gái ấy”
- Đi học thì không nên mặc quần áo lôi thôi, tóc nhuộm màu, trang điểm lòe loẹt. ⇒ khởi ngữ là: “Đi học”
Dạng 2: bài tập viết lại câu bằng cách chuyển phần in đậm thành khởi ngữ
- Chuyển câu không có khởi ngữ thành câu có khởi ngữ: Để làm dạng bài này, cần xác định chủ đề mà câu văn nói đến là gì? Sau đó đưa chủ đề lên đầu câu, lúc này có thể thêm trợ từ “thì” để câu mạch lạc hơn. Bạn cũng có thể thêm dấu phẩy sau khởi ngữ để tránh biến thành chủ ngữ của câu.
Ví dụ 1: Tôi thường đi học về trên con đường này. ⇒ Con đường này, tôi thường đi học về.
Ví dụ 2: Nam chơi đàn rất giỏi. ⇒ Về chơi đàn, Nam thực sự rất giỏi.
- Chuyển câu có khởi ngữ thành câu không có khởi ngữ: Với dạng bài này, bạn lấy khởi ngữ chuyển thành thành phần chính của câu. Đồng thời bỏ đi các từ ngữ phía trước khởi ngữ và dấu phẩy để chuyển thành chủ ngữ.
Ví dụ 1: Về việc học, tôi sẽ chăm chỉ hơn ⇒ Tôi sẽ chăm chỉ việc học hơn.
Ví dụ 2: Ăn thì tôi cũng đã ăn rồi ⇒ Tôi đã ăn rồi.
Dạng 3: bài tập xác định khởi ngữ và nêu tác dụng của nó trong câu
Ví dụ 1: Cậu ta cứ suốt ngày xem phim, chơi game, phá phách mà không lo học hành. Điều này khiến bố mẹ cậu tức giận.
⇒ Ở đây, khởi ngữ là từ “điều này”. Nó có tác dụng nhấn mạnh và gây chú ý cho người đọc thông điệp mà tác giả muốn truyền tải đến.
Ví dụ 2: Ông ấy đi đến đâu cũng được người ta thương mến. Còn cậu ta, người ta đều cảm thấy ghét bỏ.
⇒ Khởi ngữ trong câu trên là “còn cậu ta”. Khởi ngữ trong câu có tác dụng duy trì chủ đề và liên kết câu, phát triển chủ đề của cả đoạn văn.
Qua những chia sẻ trên, mong rằng các em có thể nắm vững kiến thức về khởi ngữ là gì, đặc điểm của chúng và cách đặt câu.