Est là gì? Ví dụ về Nghĩa của từ “Est 2021”? Nếu bạn đang có những thắc mắc này và chưa có câu trả lời, thì hãy cùng Hoivietnamduc tham khảo bài viết sau nhé.
Est là gì?
Est là gì? có nghĩa Eastern Standard Time được dịch là giờ chuẩn miền Đông hoặc giờ phương Tây. Est được tính chậm hơn so với UTC 5 tiếng. Thời gian bù của EST được tính như sau: UTC-5. EST và được dùng trong đo thời gian tiêu chuẩn các nước khu vực Trung Mỹ, Bắc Mỹ và Caribe.
- EST = UTC – 5
Một số nước trên thế giới sử dụng giờ chuẩn miền Đông như:
Các khu vực ở Hoa Kỳ theo múi giờ EST
Quận Columbia: Bao gồm các tiểu bang như: New Jersey, New York, North Carolina, New Hampshire, Delwar, Vermont, Connecticut, Georgia, Maine, Maryland, Massachusetts, Ohio, Pennsylvania, Rhode Island và South Carolina.
Cùng với một số phần lãnh thổ thuộc Kentucky, Michigan, Florida, Indiana và Tennessee.
Các khu vực ở Canada theo múi giờ EST
Bao gồm Ontario, Quebec và Nunavut.
Các khu vực ở Mexico thuộc múi giờ EST
Quintana
Các khu vực ở Caribbean thuộc múi giờ EST
Gồm các quốc gia như: Ba Tư, Haiti, Jamaica.
Các khu vực ở Trung Mỹ thuộc múi giờ EST
Các nước như: Panama, Colombia, Ecuador (trừ Quần đảo Galapagos), Peru.
Đối với một số vùng quan sát có thời gian ánh sáng ban ngày nhỏ hơn là do hiệu ứng giờ miền Đông vào mùa hè. Khi đó EDT sẽ chậm hơn 4 tiếng so với giờ quốc tế. Tại một số quốc gia như Jamaica, Panama, Quintana Roo, đảo Southampton ở Nunavut có sử dụng Est trong cả năm.
Một số ví dụ về Est trong các lĩnh vực của cuộc sống
Bên cạnh trả lời câu hỏi Est là gì bạn cũng có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây:
+ Emergency Support Team: Đội hỗ trợ khẩn cấp
+ Electroshock Therapy: Liệu pháp sốc điện
+ European Society for Translation Studies: Hiệp hội nghiên cứu dịch thuật châu Âu
+ Employee Share Trust: Nhân viên chia sẻ niềm tin
+ Electronic Sell-Through: Bán qua điện tử
+ Energy Saving Technology: Công nghệ tiết kiệm năng lượng
+ Estimated Starting Time: Thời gian bắt đầu dự kiến
+ Enterprise Software Technology: Công nghệ phần mềm doanh nghiệp
+ Electrical Safety Testing: Kiểm tra an toàn điện
+ Endoscopic Sphincterotomy: Phẫu thuật nội soi
+ Estates: Bất động sản
+ Estimation: Ước lượng
+ Estimate: Ước tính
+ Estimated: Ước lượng
+ Expressed Sequence Tag: Thẻ trình tự được thể hiện
+ Established: Thành lập
+ Environmental Science and Technology: Khoa học và Công nghệ môi trường
+ Earliest Start Time: Thời gian bắt đầu sớm nhất
+ Environmentally Sound Technologies: Công nghệ âm thanh môi trường
+ Environmentally Sustainable Transport: Giao thông bền vững với môi trường
+ Executive Steering Committee: Ban chỉ đạo điều hành
+ Enlisted Specialty Training: Nhập ngũ đặc biệt
+ Essential Subjects Training: Đào tạo môn học cần thiết
+ Engineering Screening Team: Đội sàng lọc kỹ thuật
+ Educational School Tours, Inc.: Tham quan trường giáo dục, Inc
+ Environmental System Test: Kiểm tra hệ thống môi trường
+ Evolutionary Structural Testing: Kiểm tra cấu trúc tiến hóa
+ Electronic Shelf Tag: Thẻ kệ điện tử
+ Emergency Services Team: Đội dịch vụ khẩn cấp
+ Engagement Skills Trainer: Huấn luyện viên kỹ năng tham gia
+ Ecologically Sustainable Tourism: Du lịch sinh thái bền vững
+ Elevated Storage Tank: Bể chứa trên cao
+ Environmentally Superior Technology: Công nghệ vượt trội về môi trường
+ Equipment Status Telemetry: Tình trạng thiết bị từ xa
+ Evaluation Summary Table: Bảng tóm tắt đánh giá
+ Enlisted Screening Test: Kiểm tra sàng lọc nhập ngũ
+ Equal Spin Temperature: Nhiệt độ quay bằng nhau