Tổng Hợp Các Ký Hiệu Tiền Tệ Các Nước Trên Thế Giới Hiện Nay

Ký hiệu tiền tệ  các nước trên thế giới dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tiền tệ đang được lưu hành hiện nay. Từ đó, bạn sẽ có phương án đổi tiền phù hợp hơn khi đi du lịch nước ngoài.

Khái niệm ký hiệu tiền tệ các nước

Bộ sưu tập đầy đủ các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay - Travelgear Blog

Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới về cơ bản là những ký hiệu bằng hình ảnh đại diện cho tên của các loại tiền tệ. Những ký hiệu này được sử dụng để viết nhanh khi sử dụng tiền tệ.

Ký hiệu tiền tệ lấy ký tự đầu tiên của tên tiền tệ. Những biểu tượng này sẽ thay đổi diện mạo khi sử dụng. Nó thường được thiết kế dưới dạng ký hiệu kết nối hoặc một số ký hiệu tiền tệ ở các nước khác cũng sử dụng hình thức thêm dấu gạch ngang hoặc sử dụng đường kẻ dọc.

Tổng hợp các ký hiệu tiền tệ các nước trên thế giới hiện nay

Bộ sưu tập đầy đủ các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay - Travelgear Blog

Ký hiệu Euro

Bộ sưu tập đầy đủ các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay - Travelgear Blog

€ là gì ? Nó là biểu tượng của đồng Euro, còn được gọi là tiền tệ châu Âu. Đây là loại tiền tệ được sử dụng phổ biến ở các nước châu Âu.

Mã của nó là Eur và ký hiệu tiền tệ này của Euro là đơn vị tiền tệ đại diện cho Liên minh tiền tệ châu Âu. Đồng Euro là loại tiền tệ được sử dụng chính thức ở khu vực Liên minh Châu Âu gồm 18 quốc gia cũng như ở 6 quốc gia ngoài Liên minh Châu Âu.

Ký hiệu Yên Nhật

Bộ sưu tập đầy đủ các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay - Travelgear Blog

¥ là gì? Nó là biểu tượng của đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Vì vậy, trong số các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia, ¥ mang mã JPY. Đây là mã được sử dụng trong bảng ISO 4217.

Từ năm 1871, đồng yên Nhật chính thức trở thành đồng tiền của đất nước mặt trời mọc này. Hiện nay, tiền Yên Nhật có hai loại: tiền kim loại và tiền giấy.

Tiền kim loại sẽ có 6 loại (1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên, 500 yên) và tiền giấy sẽ có 4 loại (1.000 yên, 2.000 yên, 5.000 yên, 10.000 yên).

Ký hiệu tiền Trung Quốc

Nhân dân tệ là tên chính thức của đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ký hiệu của đồng nhân dân tệ là ¥.

Theo các công ước quốc tế, đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc được chỉ định là Nhân dân tệ theo các công ước quốc tế. Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn toàn cầu ISO 4217 thì đồng Yuan được ký hiệu là CNY ( đồng tiền của nước nào là CNY? )

Tiền £

Bộ sưu tập đầy đủ các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay - Travelgear Blog

Ký hiệu tiền tệ nào là £? Đây là đơn vị tiền tệ của đồng bảng Anh được Vương quốc Anh và các lãnh thổ hải ngoại sử dụng.

Đồng bảng Anh £ là biểu tượng tiền tệ của nhiều quốc gia. 1 bảng Anh được tạo thành từ 100 đồng xu. Ban đầu, ký hiệu tiền tệ của đồng bảng Anh là chữ L và có thêm 2 dòng trên thân. Sau đó nó sẽ bị xóa bằng dấu gạch nối.

Nhiều người muốn biết đồng tiền của nước nào là GBP ? Nó là biểu tượng của đồng bảng Anh.

Tiền $ là gì?

Bộ sưu tập đầy đủ các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay - Travelgear Blog

Trong số các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới, $ là ký hiệu của đồng đô la Mỹ hay còn gọi là USD. Tên viết tắt của nó là USD. Tên gọi là Dollar hay còn có tên gọi thông dụng khác đó là Dollar money. Nó là biểu tượng tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ.

Tỷ giá đô la hiện tại là 1$ = 22,295000 VNĐ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đổi tiền thì cần phải cập nhật tỷ giá này hàng ngày. Vì tỷ giá này sẽ thay đổi hàng ngày.

Rm là tiền gì?

Nó là biểu tượng tiền tệ của Malaysia. Vì vậy, mọi giao dịch, trao đổi diễn ra tại quốc gia này đều sử dụng tiền Malaysia. Vì vậy, nếu bạn đang có ý định đi du lịch hay công tác tại đất nước Malaysia này thì hãy nhớ đổi ngoại tệ sang RM để thuận tiện hơn cho việc mua sắm và tiêu dùng khi đến đây nhé.

Rs là tiền gì?

Đây là tên viết tắt của Rupee, loại tiền tệ được Ấn Độ sử dụng chính thức và được lưu hành hợp pháp ở Bhutan. Theo mã ISO 4217, đồng rupee mang ký hiệu INR. Ngoài ra còn có ký hiệu RS hoặc R$.

Đồng tiền này có các mệnh giá sau. Nếu là tiền giấy thì có các mệnh giá 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee, 1000 rupee. Tiền xu có các mệnh giá 50 paise, 1 rupee, 2 rupee, 5 rupee và 10 rupee.

Tiền Kuwaiti dinar

Đây là loại tiền được coi là có giá trị cao nhất thế giới hiện nay. Dinar Kuwait là tiền tệ của đất nước Kuwait ở khu vực Tây Á.

Giá trị của đồng tiền này cao nhờ hoạt động xuất khẩu dầu khí. Chính tác động này đã khiến đồng tiền này trở nên có giá trị và luôn có xu hướng tăng giá trong những năm gần đây.

Đơn vị tiền tệ Đài Loan

Nếu quan tâm đến các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới, những người thường xuyên ghé thăm Đài Loan chắc chắn sẽ tìm hiểu về đồng đô la Đài Loan mới. Đó là tiền tệ của Đài Loan. Mã tiền tệ của nó là TWD và ký hiệu viết tắt là NT$. Ngoài việc được gọi là Đô la Đài Loan mới, nó còn được gọi là Đô la Đài Loan.

Ký hiệu tiền Campuchia

Đơn vị tiền tệ của Campuchia là Riel Campuchia. Nó mang ký hiệu KHR. Ngoài ra, nó có thể được viết tắt là CR.

1KHR sang VNĐ sẽ được tính như sau: 100,00 Riel Campuchia = 604,04 Đồng Việt Nam.

Ký hiệu tiền tệ của Việt Nam

Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước ta. Theo mã quốc tế, đồng Việt Nam được ký hiệu là VNĐ.

Một số ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới:

+ Nước Abkhazia: Ký hiệu: р.

+ Albania: Ký hiệu: L

+ Nước Alderney : £

+ Algeria: د.ج / DZD

+ Andorra: €/EUR

+ Angola: Kz/AOA

+ Anguilla: $/XCD

+ Antigua và Barbuda: $/XCD

+ Argentina: USD/ARS

+ Armenia: ֏/AMD

+ Aruba: ƒ/AWG

+ Quần đảo Ascension: £/Không

+ Úc: $/AUD

+ Áo: €/EUR

+ Bahamas: $/BSD

+ Bahrain: .ب/BHD

+ Bangladesh: ৳/BDT

+ Barbados: $/BBD

+ Bêlarut: Br/BYR

+ Bỉ: €/EUR

+ Belize: $/BZD

+ Bénin: Fr/XOF

+ Bermuda: $/DMO

+ Bhutan: Khỏa thân. /BTN

+ Bôlivia: Tiến sĩ /BOB

+ Bonaire: $/USD

+ Bosnia và Herzegovina: KM hoặc КМ/BAM

+ Botswana: P/BWP

+ Braxin: R$/BRL

+ Quần đảo Virgin thuộc Anh: $/USD

+ Brunei: $/BND

+ Bulgaria: лв/BGN

+ Burkina Faso: Fr/XOF

+ Miến Điện: Ks/MMK

+ Burundi: Fr/BIF

+ Campuchia: ៛/KHR

+ Cameroon: Fr/XAF

+Canada: $/CAD

+ Cape Verde: Esc hoặc $ /CVE

+Quần đảo Cayman: $/KYD

+ Cộng hòa Trung Phi: Fr/XAF

+ Tchad: Fr/XAF

+ Chilê: $/CLP

+ Trung Quốc: ¥ hoặc 元/CNY

+ Quần đảo Cocos (Keeling): $/AUD

+ Côlômbia: USD/COP

+ Comoros: Fr/KMF

+ Cộng hòa Dân chủ Congo: Fr/CDF

+ Quần đảo Cook: $/NZD

+ Costa Rica: ₡/CRC

+ Bờ Biển Ngà: Fr/XOF

+ Croatia: kn/HRK

+ Cuba: $/CUC

+ Curaçao: ƒ/ENG

+ Síp: €/EUR

+ Tiếng Séc: Kč/CZK

+ Đan Mạch: kr/DKK

+ Djibouti: Fr/DJF

+ Dominica: $/XCD

+ Cộng hòa Dominica: $/DOP

+ Đông Timor: $/USD

+ Ecuador: USD/USD

+ Ai Cập: £ hoặc ج.م/EGP

+ Salvador: ₡/SVC

+ Guinea Xích đạo: Fr/XAF

+ Eritrea: Nfk/ERN

+ Estonia: €/EUR

+ Ethiopia: Br/ETB

+ Quần đảo Falkland: £/FKP

+ Quần đảo Faroe : kr/FKP

+ Fiji: $/FJD

+ Phần Lan: €/EUR

+ Pháp: €/EUR

+ Polynesia thuộc Pháp: Fr/XPF

+ Gabon: Fr/XAF

+ Gambia: D/GMD

+ Georgia: ლ/ FREEZE

+ Đức: €/EUR

+ Ghana: ₵/GHS

+ Gibraltar: £/GIP

+ Hy Lạp: €/EUR

+ Lựu: $/XCD

+ Guatemala: Q/GTQ

+ Guernsey: £/GBP

+ Guinea: Fr/GNF

+ Guiné-Bissau: Fr/XOF

+ Guyana: $/GYD

+ Haiti: G/HTG

+ Honduras: L/HNL

+ Hồng Kông: $/HKD

+ Hungary: Ft/HUF

+ Iceland: kr/ISK

+ Ấn Độ: INR

+ Indonesia: Rp/IDR

+ Iran: ﷼/TRI

+ Iraq: ع.د / IQD

+ Ireland: €/EUR

+ Đảo Man: €/EUR

+ Israel: ₪/ILS

+ Ý: €/EUR

+ Jamaica: $/JMD

+ Nhật Bản: ¥/JPY

+ Áo đấu: £/GPB

+ Liberia: USD/LRD

+ Kiribati: $/AUD

+ Kazakhstan: ₸/KZT

+ Kenya: Sh/KES

+ Triều Tiên: ₩/KPW

+ Hàn Quốc: ₩/KRW

+ Kosovo: €/EUR

+ Latvia/Luxembourg/Litva: €/EUR

+ Ma Cao: P/MOP

+ Liechtenstein: Fr/CHF

+ Libya: ل.د / LYD

+ Lesotho: L/LSL

+ Lào: ₭/LAK

+ Kyrgyzstan: лв/KGS

+ Cô-oét: د.ك/KWD

+ Liban: ل.ل / LBP

+ Lesotho: R/ZAR

+ Ma Cao: P/MOP,…

Hy vọng danh sách ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới trình bày ở trên sẽ giúp bạn tìm hiểu dễ dàng hơn khi có nhu cầu sử dụng ngoại tệ.

Bài viết liên quan